ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nhân tạo" 1件

ベトナム語 nhân tạo
日本語 人工
例文
Hồ này là hồ nhân tạo.
この湖は人工だ。
マイ単語

類語検索結果 "nhân tạo" 3件

ベトナム語 trí tuệ nhân tạo
button1
日本語 人工知能
例文
nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo
人工知能の研究する
マイ単語
ベトナム語 nuôi trồng nhân tạo
button1
日本語 養殖
例文
Cá này được nuôi trồng nhân tạo.
この魚は養殖だ。
マイ単語
ベトナム語 sân bóng nhân tạo
button1
日本語 人口芝サッカー場
例文
Chúng tôi chơi ở sân bóng nhân tạo.
私たちは人口芝サッカー場で遊ぶ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "nhân tạo" 6件

nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo
人工知能の研究する
Cá này được nuôi trồng nhân tạo.
この魚は養殖だ。
Chúng tôi chơi ở sân bóng nhân tạo.
私たちは人口芝サッカー場で遊ぶ。
chất phụ gia nhân tạo (hóa chất phụ gia)
食品人工添加物
Hồ này là hồ nhân tạo.
この湖は人工だ。
Trí tuệ nhân tạo đang phát triển nhanh chóng.
人工知能が急速に発展している。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |